Dictionary damp
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Damp land pit curing là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … Webdamp noun fume [noun] smoke or vapour/vapor which can be seen or smelled He could smell petrol fumes. steam [noun] power or energy obtained from this The machinery is …
Dictionary damp
Did you know?
Webuk / dæmp / us / dæmp /. B2. slightly wet, especially in a way that is not pleasant or comfortable: The grass is still damp. This shirt still feels a bit damp. It was a damp, … Webdamp: OneLook Thesaurus and Reverse Dictionary Enter a word, phrase, description, or pattern above to find synonyms, related words, and more. See or try one these examples: joyful sporadically small amount strong wind types of enzyme squishy, spongy, gooey Read about our recent updates or watch this video .
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Foundation damp proofing course là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Sagging damp-proof course là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...
WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Curing with a damp soil cover" Trong xây dựng, "Curing with a damp soil cover" nghĩa là bảo dưỡng (bê-tông) dưới lớp đất ẩm. "Curing with a damp soil cover" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa … WebApr 9, 2024 · damp hair. These examples have been automatically selected and may contain sensitive content that does not reflect the opinions or policies of Collins, or its …
Webdamp something down 1. Lit. to make something damp. Damp the clothes down before you iron them, Please damp down the clothes first. 2. Fig. to reduce the intensity of a flame, …
Webdamp adjective /dæmp/us Your browser doesn't support HTML5 audio /dæmp/ B2 slightlywet, especiallyin a way that is not pleasantor comfortable húmedo The grassis still damp. This shirtstill feelsa bitdamp. Esta camisa todavía está un poco húmeda. It was a damp, mistymorning. More examples greenlaw family tartanWebtr.v. damped, damp·ing, damps 1. To make damp or moist; moisten. 2. To suppress or extinguish (a fire) by reducing or cutting off air. 3. To restrain or check; discourage: news … green law farmingtonWebTrong xây dựng, "Damp proof course (dpc)" nghĩa là lớp cách nước, lớp chống thấm. "Damp proof course (dpc)" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com fly fishing shop sunriver oregonWebdamp in American English (dæmp ) noun 1. a slight wetness; moisture 2. a harmful gas sometimes found in mines; firedamp; blackdamp 3. Archaic a dejected or depressed … fly fishing shop tasmaniaWebdamp adjective / dӕmp/ slightly wet ẩm ướt This towel is still damp. damp noun slight wetness, especially in the air tình trạng ẩm ướt The walls were brown with (the) damp. … fly fishing shop vancouverWebdamp noun [ U ] ( also dampness) conditions that are slightly wet влажность She hated the damp of the tropics. (Translation of damp from the Cambridge English–Russian … fly fishing shops winston salemWebdamping air translation in English - French Reverso dictionary, see also 'damp, dumping, dampen, damn', examples, definition, conjugation green law firm colorado springs